Đăng nhập

Các Nhóm hàng hóa:
(categories)
  • VAN, ỐNG và PHỤ KIỆN
  • MÁY BƠM và THIẾT BỊ KHÁC
  • ;
    Các Loại sản phẩm
    (types)

       Van Bi [78]
       (Ball valve)
    T_ 122

       1 chiều lò xo [30]
       (Van 1 chieu lo xo, Spring check valve)
    T_ 179

       1 chiều lá lật, 1 chiều bản lề [16]
       (Single disk swing check valve)
    T_ 176

       Van Giảm áp [12]
       (Pressure Reducing valve)
    T_ 124

       Xả khí [4]
       (Air vent)
    T_ 123

       Van Rọ , Rọ bơm, Van đáy, Van hút [27]
       (Foot valve)
    T_ 133

       Lọc Y [21]
       (Y strainer)
    T_ 143

       Van cửa, Van cổng, Van 2 chiều [17]
       (Gate valve)
    T_ 127

       Áp kế , Đồng hồ áp lực [2]
       (Pressure Gauge)
    T_ 128

       Van bướm [14]
       (Butterfly valve)
    T_ 134

       Chặn rác, Lưới lọc [12]
       (Strainer)
    T_ 126

       Vòi nước [8]
       (Bibcock)
    T_ 137

       Van cầu, Van hơi [10]
       (Globe valve)
    T_ 131

       Van an toàn [9]
       (Safety relief valve)
    T_ 129

       Nhiệt kế, Đồng hồ nhiệt độ [1]
       (Thermometor)
    T_ 175

       Ống và Phụ kiện ống [23]
       (Pipe Fittings)
    T_ 130

       Công tắc Phao [1]
       (Level Floating switch)
    T_ 187

       Van âm tường [11]
       (Build-in valve)
    T_ 142

       Van nguồn [3]
       (Supply stop)
    T_ 169

       Van kim [4]
       (needle valve)
    T_ 196

       Phụ kiện ống PP-R [6]
       (PP-R pipe fittings)
    T_ 149

       Mặt bích [3]
       (Flange)
    T_ 145

       Khớp nối mềm [4]
       (Flexible Joints)
    T_ 138

       Ống va Phụ kiện HDPE [3]
       (HDPE pipes and fittings)
    T_ 174

       Van Phao [1]
       (Float valve)
    T_ 132

       Van 1 chiều cánh bướm [7]
       (Wafer check valve)
    T_ 177

       Van khống chế nhiệt độ [2]
       (Thermostatic mixing valve)
    T_ 197
    Lưới inox ITAP.102 _ lưới inox nối ren Sanhaco_series: S_174

    STT P_id Product Code Model Mô tả Đơn giá Đóng gói
    (hộp/thùng)
    Khối lượng
    (gram/chiếc)
    1   1164     1020034         ITAP.102 DN20  (3/4")           inox, ren        35.000 dvn/ch  20 / 140 16
    2   1165     1020100         ITAP.102 DN25  (1")           inox, ren        40.000 dvn/ch  20 / 100 43
    3   1166     1020114         ITAP.102 DN32  (1.1/4")           inox, ren        55.000 dvn/ch  10 / 60 67
    4   1167     1020112         ITAP.102 DN40  (1.1/2")           inox, ren        70.000 dvn/ch  10 / 50 80
    5   1168     1020200         ITAP.102 DN50  (2")           inox, ren        108.000 dvn/ch  4 / 24 115
    6   1169     1020212         ITAP.102 DN65  (2.1/2")           inox, ren        180.000 dvn/ch  1 / 18 134
    7   1170     1020300         ITAP.102 DN80  (3")           inox, ren        220.000 dvn/ch  1 / 12 190
    8   1171     1020400         ITAP.102 DN100  (4")           inox, ren        290.000 dvn/ch  1 / 6 350

    SanHa code: P_1164
    (ITAP code: 1020034)

    ITAP.102 DN20 (3/4") 
    inox, ren

    Nhãn hiệu: Italy
    Sản xuất tại : Italy
    Hàng có sẵn
    Giá bán lẻ (đã có GTGT):
       35.000  dvn/ch  
    SL:


    SanHa code: P_1165
    (ITAP code: 1020100)

    ITAP.102 DN25 (1") 
    inox, ren

    Nhãn hiệu: Italy
    Sản xuất tại : Italy
    Hàng có sẵn
    Giá bán lẻ (đã có GTGT):
       40.000  dvn/ch  
    SL:


    SanHa code: P_1166
    (ITAP code: 1020114)

    ITAP.102 DN32 (1.1/4") 
    inox, ren

    Nhãn hiệu: Italy
    Sản xuất tại : Italy
    Hàng có sẵn
    Giá bán lẻ (đã có GTGT):
       55.000  dvn/ch  
    SL:


    SanHa code: P_1167
    (ITAP code: 1020112)

    ITAP.102 DN40 (1.1/2") 
    inox, ren

    Nhãn hiệu: Italy
    Sản xuất tại : Italy
    Hàng có sẵn
    Giá bán lẻ (đã có GTGT):
       70.000  dvn/ch  
    SL:


    SanHa code: P_1168
    (ITAP code: 1020200)

    ITAP.102 DN50 (2") 
    inox, ren

    Nhãn hiệu: Italy
    Sản xuất tại : Italy
    Hàng có sẵn
    Giá bán lẻ (đã có GTGT):
       108.000  dvn/ch  
    SL:


    SanHa code: P_1169
    (ITAP code: 1020212)

    ITAP.102 DN65 (2.1/2") 
    inox, ren

    Nhãn hiệu: Italy
    Sản xuất tại : Italy
    Hàng có sẵn
    Giá bán lẻ (đã có GTGT):
       180.000  dvn/ch  
    SL:


    SanHa code: P_1170
    (ITAP code: 1020300)

    ITAP.102 DN80 (3") 
    inox, ren

    Nhãn hiệu: Italy
    Sản xuất tại : Italy
    Hàng có sẵn
    Giá bán lẻ (đã có GTGT):
       220.000  dvn/ch  
    SL:


    SanHa code: P_1171
    (ITAP code: 1020400)

    ITAP.102 DN100 (4") 
    inox, ren

    Nhãn hiệu: Italy
    Sản xuất tại : Italy
    Hàng có sẵn
    Giá bán lẻ (đã có GTGT):
       290.000  dvn/ch  
    SL: